Ferric sulfate hydrate {Iron (III) sulfate hydrate, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 15244-10-7}

Share on FacebookShare on Google+Tweet about this on TwitterShare on LinkedIn

  • Hình thái: Thường là chất rắn dạng bột hoặc tinh thể, có màu từ trắng xám, vàng nhạt đến hồng nhạt tùy thuộc vào mức độ hydrate và tạp chất. Dung dịch của nó thường có màu vàng nâu.
  • Độ hòa tan: Tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit.
  • Tính chất hóa học: Là một hợp chất của sắt ở trạng thái oxy hóa +3 (Fe3+), nó có tính axit nhẹ khi hòa tan trong nước và có thể hoạt động như một chất oxy hóa yếu trong một số điều kiện.
  • Liên hệ đặt hàng: 0963 782 282

    Khối lượng: 500g

    Giá: 300,000 đ

    Đơn vị: Cas 15244-10-7 Quy cách: 500G MW Fe2(SO4)3.xH2O = 399.86 (anhydrate) Assay (as Fe) 21 ~23% Dạng bột tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt hoặc hồng nhạt Hãng Xilong Trung Quốc

    Số lượt xem: 20

    Danh mục: Dụng cụ hoá chất.

    Đặt hàng

    Mô tả chi tiết

    • Công thức hóa học: (trong đó 'x' là số phân tử nước hydrate, có thể thay đổi, ví dụ monohydrate, nonahydrate, v.v. Với CAS 15244-10-7 thường đề cập đến dạng hydrate nói chung hoặc monohydrate ).
    • Số CAS: 15244-10-7
    • Hãng sản xuất: Xilong (là một nhà cung cấp hóa chất phổ biến, đặc biệt tại thị trường châu Á).
    • Độ tinh khiết: AR (Analytical Reagent) - cho biết đây là loại hóa chất có độ tinh khiết cao, phù hợp cho các ứng dụng phân tích, nghiên cứu và phòng thí nghiệm, nơi yêu cầu độ chính xác và ít tạp chất.
    • Quy cách đóng gói: Chai 500G.

    Đặc điểm:

    • Hình thái: Thường là chất rắn dạng bột hoặc tinh thể, có màu từ trắng xám, vàng nhạt đến hồng nhạt tùy thuộc vào mức độ hydrate và tạp chất. Dung dịch của nó thường có màu vàng nâu.
    • Độ hòa tan: Tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit.
    • Tính chất hóa học: Là một hợp chất của sắt ở trạng thái oxy hóa +3 (Fe3+), nó có tính axit nhẹ khi hòa tan trong nước và có thể hoạt động như một chất oxy hóa yếu trong một số điều kiện.

    Ứng dụng của Ferric Sulfate Hydrate:

    Ferric Sulfate Hydrate được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng tạo kết tủa, tính chất cầm máu và khả năng cung cấp ion sắt (III) trong các phản ứng:

    1. Xử lý nước và nước thải:

      • Là một chất keo tụ (coagulant) và chất tạo bông (flocculant) hiệu quả. Khi thêm vào nước, ion Fe3+ phản ứng với các chất bẩn lơ lửng và chất hữu cơ, tạo thành các bông cặn lớn hơn, dễ dàng lắng xuống hoặc lọc bỏ. Điều này giúp loại bỏ độ đục, màu sắc, phốt phát và các kim loại nặng trong nước sinh hoạt và nước thải công nghiệp.
      • Đặc biệt hiệu quả trong việc xử lý nước thải công nghiệp chứa nhiều chất hữu cơ hoặc kim loại.
    2. Ngành y tế và dược phẩm:

      • Chất cầm máu (Styptic) và làm se (Astringent): Dung dịch ferric sulfate được sử dụng để cầm máu trong các thủ thuật nha khoa (ví dụ: lấy tủy răng, nhổ răng), trong phẫu thuật da liễu (đặc biệt là sau sinh thiết da), hoặc trong các vết cắt nhỏ. Nó hoạt động bằng cách làm đông vón protein trong máu, giúp bịt kín các mạch máu nhỏ.
      • Bổ sung sắt: Mặc dù ferric sulfate được sử dụng để bổ sung sắt, nhưng dạng ferrous sulfate (FeSO4) phổ biến hơn trong các loại thuốc bổ sung sắt uống.
      • Là một chất thử trong phân tích dược phẩm.
    3. Công nghiệp dệt nhuộm:

      • Chất gắn màu (Mordant): Giúp thuốc nhuộm bám chặt vào sợi vải, đặc biệt là len và lụa, tạo ra màu sắc bền đẹp hơn.
    4. Sản xuất sắc tố và mực in:

      • Là nguyên liệu để sản xuất một số loại bột màu và mực in.
    5. Nông nghiệp:

      • Được sử dụng làm chất điều hòa đất để giảm độ pH của đất kiềm, giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn, đặc biệt là đối với các loại cây ưa axit.
      • Cung cấp sắt cho cây trồng trong trường hợp thiếu sắt (gây vàng lá).
    6. Công nghiệp hóa chất:

      • Được sử dụng trong các bể tẩy gỉ kim loại (pickling baths) cho nhôm và thép.
      • Làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
      • Tham gia vào quá trình oxy hóa quặng pyrit.

    Lưu ý khi sử dụng:

    • Tính axit: Dung dịch ferric sulfate có tính axit, có thể gây ăn mòn kim loại và kích ứng da, mắt nếu tiếp xúc trực tiếp.
    • An toàn: Cần sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân (găng tay, kính bảo hộ, áo choàng) khi thao tác.
    • Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt vì nó có tính hút ẩm.

    GỬI BÌNH LUẬN CỦA BẠN

    Hỗ trợ trực tuyến

    ĐT: 0963 782 282
    Zalo : 0963 782 282
    Hotline: 
    0963 782 282

    ĐỐI TÁC

    THỐNG KÊ

    Lượt truy cập: 2707827
    Đang online: 5
    Đăng ký nhận tin

    Fanpage Facebook

    CÔNG TY SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ XUÂN TRƯỜNG

    Đ/C1: Cơ sở 1: Ấp 7, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
    Đ/C2: Cơ sở 2 : Ấp Bình Phước, xã Bình Nhâm, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
    Đ/C3: Cơ sở 3: Thôn Mễ Xá, xã Nguyễn Trãi, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
    Hotline (Zalo): 0963 782 282

    Gửi yêu cầu tư vấn